|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nội địa
![](img/dict/D0A549BC.png) | l'intérieur (d'un pays); arrière pays | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thành-phố ở trong nội địa | | ville qui se trouve à l'intérieur d'un pays | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hàng tiêu dùng trong nội địa | | marchandises qui se consomment à l'intérieur | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nội địa giàu có | | riche arrière pays | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | intérieur | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Biển nội địa | | mer intérieure | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | local | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sản phẩm nội địa | | produits locaux |
|
|
|
|